Chương trình đào tạo
Học kỳ |
Mã môn |
Tên môn |
Tín chỉ |
1 |
LA1003 |
Anh văn 1 |
2 |
CH1003 |
Hóa đại cương |
3 |
|
MT1003 |
Giải tích 1 |
4 |
|
PH1003 |
Vật lý 1 |
4 |
|
PH1007 |
Thí nghiệm vật lý |
1 |
|
GE1003 |
3 |
||
GE1001 |
3 |
||
PE1003 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
|
MI1003 |
Giáo dục quốc phòng |
|
|
2 |
LA1005 |
Anh văn 2 |
2 |
PE1005 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
|
MT1005 |
Giải tích 2 |
4 |
|
PH1005 |
Vật lý 2 |
4 |
|
MT1007 |
Đại số |
3 |
|
GE1005 |
1 |
||
CH1005 |
Hóa lý hóa keo |
3 |
|
GE1007 |
2 |
||
GE1009 |
1 |
||
3 |
LA1007 |
Anh văn 3 |
2 |
PE1007 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
|
CI1007 |
Trắc địa đại cương |
2 |
|
GE2003 |
2 |
||
GE2005 |
1 |
||
MT1009 |
Phương pháp tính |
3 |
|
AS2001 |
Cơ học ứng dụng |
3 |
|
SP1007 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
|
GE2007 |
3 |
||
4 |
LA1009 |
Anh văn 4 |
2 |
SP1003 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
|
MT2001 |
Xác suất và thống kê |
3 |
|
GE2017 |
2 |
||
GE2009 |
2 |
||
GE2013 |
2 |
||
CI2003 |
Cơ lưu chất |
3 |
|
5 |
GE3011 |
3 |
|
GE3013 |
1 |
||
GE2023 |
Địa chất thủy văn |
3 |
|
SP1005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
GE3019 |
Công trình xây dựng |
2 |
|
GE3021 |
Bê tông cốt thép |
2 |
|
GE3031 |
Sức bền - kết cấu |
2 |
|
IM2003 |
Kinh tế kỹ thuật |
3 |
|
IM3003 |
|||
IM2011 |
|||
GE2021 |
3 |
||
6 |
GE3023 |
2 |
|
GE3051 |
2 |
||
SP1009 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
|
GE3061 |
1 |
||
GE3053 |
2 |
||
GE3089 |
3 |
||
GE3099 |
3 |
||
GE3103 |
1 |
||
HK hè |
GE3125 |
2 |
|
7 |
GE4001 |
1 |
|
GE3025 |
2 |
||
GE4023 |
1 |
||
GE3111 |
2 |
||
GE4029 |
Các phương pháp gia cố đất |
3 |
|
GE4033 |
3 |
||
GE4043 |
2 |
||
GE4041 |
|||
GE4331 |
Đề cương luận văn tốt nghiệp |
0 |
|
GE3333 |
Thực tập tốt nghiệp (DKT) |
1 |
|
8 |
GE4333 |
Luận văn tốt nghiệp (DKT) |
9 |