TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

Địa kỹ thuật xây dựng

Kế hoạch giảng dạy

 

 

STT

(No.)

Mã học phần

(Course ID)

Tên học phần

(Course title)

Tín chỉ

(Credits)

Ghi  chú

(Notes)

 
 

Học kỳ 1 (Semester 1)

 

16

 

 

Các học phần bắt buộc (Compulsory modules)

 

 

 

1

MT1003

Giải tích 1
Calculus 1

4

 

 

2

CH1003

Hóa đại cương
General Chemistry

3

 

 

3

PH1003

Vật lý 1
General Physics 1

4

 

 

4

GE1001

Nhập môn về kỹ thuật
Introduction to Engineering

3

 

 

5

LA1003

Anh văn 1
English 1

2

 

 

Học kỳ 2 (Semester 2)

 

17

 

 

Các học phần bắt buộc (Compulsory modules)

 

 

 

6

MT1005

Giải tích 2
Calculus 2

4

 

 

7

MT1007

Đại số tuyến tính
Linear Algebra

3

 

 

8

PH1007

Thí nghiệm vật lý
General Physics Labs

1

 

 

9

GE1013

Khoa học trái đất
Earth Science

4

 

 

10

GE2029

Sức khỏe, an toàn và môi trường
Health, safety and environment

3

 

 

11

LA1006

Anh văn 2
English 2

2

 

 

Học kỳ 3 (Semester 3)

 

16

 

 

Các học phần bắt buộc (Compulsory modules)

 

 

 

12

MT1009

Phương pháp tính
Numerical Methods

3

 

 

13

GE2065

Vật liệu xây dựng
Construction Materials

2

 

 

14

GE2067

Sức bền kết cấu  vật liệu
Strength of Materials

3

 

 

15

GE2069

Trắc địa công trình
Geodetic Engineering

3

 

 

16

LA1007

Anh văn 3
English 3

2

 

 

17

SP1031

Triết học Mác - Lênin
Marxist - Leninist Philosophy

3

 

 

Học kỳ 4 (Semester 4)

 

18

 

 

Các học phần bắt buộc (Compulsory modules)

 

 

 

18

MT2013

Xác suất và thống kê
Probability and Statistics

4

 

 

19

GE2071

Kết cấu bê tông cốt thép
Reinforced Concrete Structures

3

 

 

20

GE2073

Các PP khảo sát  và TN hiện trường
Investigation methods and in situ test

3

 

 

21

GE2075

Thực hành các phương pháp khảo sát  và TN hiện trường
Practice for investigation and in situ test

1

 

 

22

GE2077

Địa chất thuỷ văn công trình
Hydrogeology geology engineering

3

 

 

23

LA1009

Anh văn 4
English 4

2

 

 

24

SP1033

Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Marxist - Leninist Political Economy

2

 

 

Học kỳ 5 (Semester 5)

 

17

 

 

Các học phần bắt buộc (Compulsory modules)

 

 

 

25

GE3225

Phân tích dữ liệu
Data analysis

3

 

 

26

GE3227

Thí nghiệm vật lệu và kết cấu BTCT
Material and structure testing

1

 

 

27

GE3229

Địa kỹ thuật công trình
Principles of Geotechnical Engineering

4

 

 

28

GE3231

Quan trắc địa kỹ thuật công trình
Contruction monitoring geotechnical

3

 

 

29

GE3233

Địa động lực công trình
Geodynamic construction

2

 

 

30

GE3235

Kinh tế xây dựng
Construction Economics

2

 

 

31

SP1035

Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism

2

 

 

Học kỳ 6 (Semester 6)

 

17

 

 

Các học phần bắt buộc (Compulsory modules)

 

 

 

32

GE3237

TK giải pháp cải tạo công trình trên đất yếu
Design of methods for Soft Soil Improvement

3

 

 

33

GE3239

Kỹ thuật nền móng công trình
Foudation engineering

3

 

 

34

GE3241

Thí nghiệm địa kỹ thuật công trình
Geotechnical Testing

1

 

 

35

GE3243

Vẽ kỹ thuật xây dựng
Civil Engineering Drawing

3

 

 

36

GE3373

Thực tập ngoài trường
Internship

2

 

 

37

SP1037

Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology

2

 

 

Nhóm tự chọn (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
Elective Courses (Select 3 credits in the group of courses below)

 

 

 

38

IM1021

Khởi nghiệp
Entrepreneurship

3

 

 

39

GE2099

Khoa học trái đất ứng dụng và kinh tế tuần hoàn
Applied earth science and circular economy

3

 

 

Học kỳ 7 (Semester 7)

 

16

 

 

Các học phần bắt buộc (Compulsory modules)

 

 

 

40

GE4155

TK các giải pháp ổn định công trình
Design of methods for stabilization of construction

3

 

 

41

GE4157

Kết cấu thép công trình ngầm
Underground of Steel Structures

3

 

 

42

GE4159

Đồ án chuyên ngành
Project

2

 

 

43

SP1039

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party

2

 

 

Nhóm tự chọn (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
Elective Courses (Select 3 credits in the group of courses below)

 

 

 

44

GE4161

TK hạ tầng kỹ thuật công trình
Design of Infrastructure Engineering

3

 

 

45

GE4163

Thi công công trình cơ sở hạ tầng
Construction Methods Ininfrastructure Engineering

3

 

 

46

GE4165

Quản lý dự án
Project management

3

 

 

47

GE4167

Quy hoạch hạ tầng đô thị
Urban Infrastructure Planning

3

 

 

49

-----

Tự chọn tự do: 3 tín chỉ (Free Electives: 3 Credits)

3

 

 

Học kỳ 8 (Semester 8): Tốt nghiệp (Graduation)

15

 

 

Các học phần bắt buộc (Compulsory modules)

 

 

 

50

GE4169

Kỹ thuật thi công công trình ngầm
Underground of construction engineering

3

 

 

51

GE4365

Đồ án tốt nghiệp
Capstone Project

4

 

 

52

SP1007

Pháp luật Việt Nam đại cương
Introduction to Vietnamese Law

2

 

 

53

-----

Tự chọn tự do: 6 tín chỉ (Free Electives: 6 Credits)

6

 

 

 

Tổng tín chỉ
Total of  credits

132

 

 
 

KHOA KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT VÀ DẦU KHÍ

  • Nhà B8, 268 - Lý Thường Kiệt - F.14 - Quận 10 - TP. HCM - Việt Nam
  • Email: geopet@hcmut.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/geopet1978
  • Điện thoại : (84.028)38647256 - Ext: 7777
Go to top