1 |
MSMH KHÓA 2019 |
TÊN MÔN HỌC KHÓA 2019 |
MSMH KHÓA TRƯỚC |
TÊN MÔN HỌC CŨ |
2 |
GE1011 |
Địa vật lý đại cương + kiến tập |
GE2007 |
Địa vật lý đại cương |
3 |
GE1013 |
Khoa học trái đất |
GE1003 |
Địa chất cơ sở |
4 |
GE1005 |
Thực tập địa chất cơ sở |
5 |
GE2033 |
Tinh thể - khoáng vật - thạch học + thực tập |
GE1007 |
Tinh thể - khoáng vật - thạch học |
6 |
GE1009 |
Thực tập tinh thể - khoáng vật - thạch học |
7 |
GE2035 |
Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất |
GE2003 |
Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất |
8 |
GE2005 |
Thực tập địa chất kiến trúc |
9 |
GE2037 |
Địa kỹ thuật 1 |
GE3011 |
Địa kỹ thuật 1 |
10 |
GE2041 |
Địa vật lý dầu khí |
GE3001 |
Địa vật lý giếng khoan |
11 |
GE3155 |
Đồ án tính toán ứng dụng trong kỹ thuật dầu khí |
|
|
12 |
GE3141 |
Địa thống kê |
GE3025 |
Địa thống kê |
13 |
GE3157 |
Đồ án kỹ thuật dầu khí 1 |
|
|
14 |
GE3163 |
Tầng chứa, tài nguyên và trữ lượng dầu khí |
|
|
15 |
GE3045 |
Phương pháp minh giải tài liệu địa chấn |
|
|
16 |
GE3165 |
Trầm tích học và nhịp địa tầng |
|
|
17 |
GE3167 |
Công nghệ xử lý dầu khí |
|
|
18 |
GE3179 |
Thu gom và vận chuyển dầu khí |
|
|
19 |
GE3169 |
Địa chất biển |
|
|
20 |
GE3205 |
Cơ học đá dầu khí |
|
|
21 |
GE3171 |
Chuyên đề 2 |
|
|
22 |
GE3173 |
Chuyên đề 3 |
|
|
23 |
GE3017 |
Kỹ thuật vỉa dầu khí |
|
|
24 |
GE3159 |
Đồ án kỹ thuật dầu khí 2 |
|
|
25 |
GE3345 |
Thực tập ngoài trường |
|
|
26 |
GE3079 |
Phương pháp viễn thám và GIS |
|
|
27 |
GE3175 |
Hoàn thiện giếng và kích thích vỉa |
|
|
28 |
GE3177 |
Phương pháp tìm kiếm thăm dò thẩm lượng dầu khí |
|
|
29 |
GE3199 |
Dung dịch khoan và xi măng |
|
|
30 |
GE2029 |
Địa chất môi trường |
|
|
31 |
GE3181 |
Công nghệ khoan dầu khí + thực tập |
|
|
32 |
GE3183 |
Địa chất và tài nguyên dầu khí Việt Nam |
|
|
33 |
GE3185 |
Khảo sát giếng |
|
|
34 |
GE3187 |
Chuyên đề 4 |
|
|
35 |
GE3189 |
Chuyên đề 5 |
|
|
36 |
GE3191 |
Chuyên đề 6 |
|
|
37 |
GE3105 |
Đặc trưng hóa và mô hình hóa vỉa |
|
|
38 |
GE3015 |
Công nghệ khai thác dầu khí |
|
|
39 |
GE4091 |
Mô phỏng vỉa dầu khí |
|
|
40 |
GE4095 |
Đồ án thăm dò và khai thác dầu khí |
|
|
41 |
GE4059 |
Đồ án môn học phát triển mỏ dầu khí |
|
|
42 |
GE4097 |
Đồ án chuyên đề |
|
|
43 |
GE4099 |
Đồ án năng lượng sạch và phát triển bền vững |
|
|
44 |
GE3151 |
Bảo vệ môi trường trong công nghiệp dầu khí + kiến tập |
|
|
45 |
GE4093 |
Phân tích và dự báo khai thác dầu khí |
|
|
46 |
GE4347 |
Đồ án tốt nghiệp |
|
|
47 |
GE3161 |
Quản lý dự án trong kỹ thuật tài nguyên trái đất |
|
|
48 |
GE4101 |
Chuyên đề quản lý 4 |
|
|
49 |
GE4103 |
Chuyên đề quản lý 7 |
|
|
50 |
GE3137 |
Công trình xây dựng |
|
|
51 |
GE3013 |
Thí nghiệm địa kỹ thuật |
|
|
52 |
GE3139 |
Cơ học đá + thực hành |
GE2009 |
Cơ học Đá |
53 |
GE2031 |
Địa chất thủy văn |
|
|
54 |
GE3089 |
Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất |
|
|
55 |
GE3145 |
Đồ án địa kỹ thuật 2 |
|
|
56 |
GE3143 |
Địa kỹ thuật 2 |
|
|
57 |
GE3061 |
Thực hành địa kỹ thuật 2 |
|
|
58 |
GE3147 |
Địa hóa môi trường |
|
|
59 |
GE3149 |
Đồ án kỹ thuật tài nguyên |
|
|
60 |
GE3153 |
Quản lý tài nguyên đất và khoáng sản |
|
|
61 |
GE3193 |
Chuyên đề 1 |
|
|
62 |
GE3195 |
Chuyên đề 2 |
|
|
63 |
GE3197 |
Đồ án chuyên đề 1 |
|
|
64 |
GE3201 |
Địa chất công trình - địa chất thủy văn khu vực |
|
|
65 |
GE3203 |
ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên |
|
|
66 |
GE3335 |
Thực tập ngoài trường |
|
|
67 |
GE4069 |
Địa chất động lực công trình + kiến tập |
|
|
68 |
GE4033 |
Nền móng công trình |
|
|
69 |
GE4071 |
Đồ án nền móng công trình |
|
|
70 |
GE4073 |
Đồ án quản lý tài nguyên đất và khoáng sản |
|
|
71 |
GE4075 |
Đồ án chuyên ngành khai thác và bảo vệ tài nguyên nước |
|
|
72 |
GE4109 |
Đồ án chuyên đề 2 |
|
|
73 |
GE4337 |
Đồ án tốt nghiệp |
|
|
74 |
GE4029 |
Các phương pháp gia cố đất |
|
|
75 |
GE3037 |
Thực tập kỹ thuật phân tích các chỉ tiêu của môi trường địa chất |
|
|
76 |
GE4039 |
Đồ án môn học khảo sát - thăm dò và các phương pháp tính trữ lượng |
|
|
77 |
GE4079 |
Phương pháp lập bản đồ địa chất môi trường - địa chất đô thị |
|
|
78 |
GE4081 |
Thủy địa hóa |
|
|
79 |
GE4085 |
Đo vẽ và thành lập bản đồ tài nguyên đất và khoáng sản |
|
|
80 |
GE4087 |
Đô thị sinh thái thông minh |
|
|
81 |
GE4089 |
Quy hoạch tài nguyên đất và khoáng sản |
|
|
82 |
GE4105 |
Chuyên đề 3 |
|
|
83 |
GE4107 |
Chuyên đề 4 |
|
|
84 |
GE4111 |
Đồ án chuyên đề 3 |
|
|
85 |
GE4113 |
Đồ án chuyên đề 4 |
|
|