PROGRAM PLAN
No. |
Course ID. |
Tên môn học |
Credit |
Subject Title |
Đề cương chi tiết |
Course Outline |
Semester 1 |
16 |
|||||
Compulsive Courses |
16 |
|||||
1 |
LA1003 |
Anh văn 1 |
2 |
|||
2 |
MT1003 |
Giải tích 1 |
4 |
Calculus 1 |
||
3 |
PH1003 |
Vật lý 1 |
4 |
General Physics 1 |
||
4 |
CH1003 |
Hóa đại cương |
3 |
General Chemistry |
||
5 |
GE1001 |
Nhập môn về kỹ thuật |
3 |
Introduction to Engineering |
Link |
|
6 |
MI1003 |
Giáo dục quốc phòng |
0 |
Military Training |
Link |
Link |
7 |
PE1003 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
Physical Education 1 |
Link |
Link |
Semester 2 |
17 |
|||||
Compulsive Courses |
||||||
1 |
LA1005 |
Anh văn 2 |
2 |
English 2 |
||
2 |
MT1007 |
Đại số tuyến tính |
3 |
Linear Algebra |
||
3 |
PH1007 |
Thí nghiệm vật lý |
1 |
General Physics Labs |
||
4 |
MT1005 |
Giải tích 2 |
4 |
Calculus 2 |
||
5 |
GE1011 |
Địa vật lý đại cương + kiến tập |
3 |
Basic Geophysics |
Link |
|
6 |
GE1013 |
Khoa học trái đất |
4 |
Earth Science |
Link |
|
7 |
PE1005 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
Physical Education 2 |
Link |
Link |
Semester 3 |
17 |
|||||
Compulsive Courses |
||||||
1 |
LA1007 |
Anh văn 3 |
2 |
English 3 |
||
2 |
MT1009 |
Phương pháp tính |
3 |
Numerical Methods |
||
3 |
GE2033 |
Tinh thể - khoáng vật - thạch học + thực tập |
3 |
Crystallography - Mineralogy - Petrography |
Link |
|
4 |
GE2043 |
Địa tin học đại cương |
3 |
Fundamental of Geoinformatics |
Link |
|
5 |
GE2035 |
Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất |
3 |
Structural Geology and Geological Mapping |
Link |
|
6 |
SP1031 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Marxist - Leninist Philosophy |
||
7 |
PE1007 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
Physical Education 3 |
Link |
Link |
Semester 4 |
14 |
|||||
Compulsive Courses |
||||||
1 |
LA1009 |
Anh văn 4 |
2 |
English 4 |
||
2 |
MT2013 |
Xác suất và thống kê |
4 |
Probability and Statistics |
||
3 |
GE2041 |
Địa vật lý dầu khí |
3 |
Petrophysics |
Link |
|
4 |
SP1033 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
Marxist - Leninist Political Economy |
||
Elective Courses Group A (3 credit hours from one of the following course) |
||||||
5 |
GE2011 |
Cơ sở khoa học địa chất dầu khí |
3 |
Fundamental of Petroleum Geosciences |
Link |
|
6 |
GE2001 |
Cơ sở kỹ thuật dầu khí |
3 |
Introduction to Petroleum Engineering |
Link |
|
7 |
GE2045 |
Chuyên đề 1 |
3 |
Project based course |
Link |
|
Semester 5 |
16 |
|||||
Compulsive Courses |
||||||
1 |
GE3155 |
Đồ án tính toán ứng dụng trong kỹ thuật dầu khí |
1 |
Project: Applied Computing in Petroleum Engineering |
Link |
|
2 |
GE3141 |
Địa thống kê |
3 |
Geostatistics |
Link |
|
3 |
GE3157 |
Đồ án kỹ thuật dầu khí 1 |
1 |
Petroleum Engineering Project 1 |
Link |
|
4 |
SP1035 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
Scientific Socialism |
||
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ) |
||||||
5 |
Tự chọn tự do |
3 |
Free Elective |
|||
Elective Courses Group B (6 credit hours from two of the following course) |
||||||
6 |
GE3163 |
Tầng chứa, tài nguyên và trữ lượng dầu khí |
3 |
Oil and Gas Reservoir, Resources and Reserves |
Link |
|
7 |
GE3045 |
Phương pháp minh giải tài liệu địa chấn |
3 |
Seismic Data Interpretation Methods |
Link |
|
8 |
GE3165 |
Trầm tích học và nhịp địa tầng |
3 |
Sedimentology and Stratigraphy for Petroleum Engineers |
Link |
|
9 |
GE3167 |
Công nghệ xử lý dầu khí |
3 |
Oil and Gas Field Processing |
Link |
|
10 |
GE3179 |
Thu gom và vận chuyển dầu khí |
3 |
Oil and Gas Gathering and Transportation |
Link |
|
11 |
GE3169 |
Địa chất biển |
3 |
Coastal and Marine Geology |
Link |
|
12 |
GE3205 |
Cơ học đá dầu khí |
3 |
Petroleum Rock Mechanics |
Link |
|
13 |
GE3171 |
Chuyên đề 2 |
3 |
Project based course |
Link |
|
14 |
GE3173 |
Chuyên đề 3 |
3 |
Project based course |
Link |
|
Semester 6 |
17 |
|||||
Compulsive Courses |
||||||
1 |
CH2089 |
Quá trình và thiết bị công nghệ 1 |
3 |
Process Engineering 1 |
Link |
|
2 |
GE3017 |
Kỹ thuật vỉa dầu khí |
3 |
Petroleum Reservoir Engineering |
Link |
|
3 |
SP1039 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
History of Vietnamese Communist Party |
||
4 |
GE3159 |
Đồ án kỹ thuật dầu khí 2 |
1 |
Petroleum Engineering Project 2 |
Link |
|
5 |
GE3345 |
Thực tập ngoài trường |
2 |
Internship |
Link |
|
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ) |
||||||
6 |
Tự chọn tự do |
3 |
Free Elective |
|||
Elective Courses Group C (3 credit hours from one of the following course) |
||||||
7 |
GE3079 |
Phương pháp viễn thám và GIS |
3 |
Remote Sensing and Geographic Information System |
||
8 |
GE3175 |
Hoàn thiện giếng và kích thích vỉa |
3 |
Well Completion and Reservoir Stimulation |
Link |
|
9 |
GE3177 |
Phương pháp tìm kiếm thăm dò thẩm lượng dầu khí |
3 |
Fundamentals of Hydrocarbon Exploration and Appraisal |
Link |
|
10 |
GE3199 |
Dung dịch khoan và xi măng |
3 |
Drilling Fluid and Cement |
Link |
|
11 |
GE2029 |
Địa chất môi trường |
3 |
Environmental Geology |
Link |
|
12 |
GE3181 |
Công nghệ khoan dầu khí + thực tập |
3 |
Drilling Engineering and Practice |
Link |
|
13 |
GE3183 |
Địa chất và tài nguyên dầu khí Việt Nam |
3 |
Vietnam Geology and Petroleum Resources |
Link |
|
14 |
GE3185 |
Khảo sát giếng |
3 |
Well Testing and Pressure Transient Analysis |
Link |
|
15 |
GE3187 |
Chuyên đề 4 |
3 |
Project based course |
Link |
|
16 |
GE3189 |
Chuyên đề 5 |
3 |
Project based course |
Link |
|
17 |
GE3191 |
Chuyên đề 6 |
3 |
Project based course |
Link |
|
Semester 7 |
16 |
|||||
Compulsive Courses |
||||||
1 |
GE3105 |
Đặc trưng hóa và mô hình hóa vỉa |
3 |
Reservoir Characterization & Modelling |
Link |
|
2 |
GE3015 |
Công nghệ khai thác dầu khí |
3 |
Petroleum Production Technology |
Link |
|
3 |
GE4091 |
Mô phỏng vỉa dầu khí |
3 |
Reservoir Simulation |
Link |
|
4 |
SP1037 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Ho Chi Minh Ideology |
||
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ) |
||||||
5 |
Tự chọn tự do |
3 |
Free Elective |
|||
Elective Courses Group D (2 credit hours from one of the following course) |
||||||
6 |
GE4095 |
Đồ án thăm dò và khai thác dầu khí |
2 |
E&P Project |
Link |
|
7 |
GE4059 |
Đồ án môn học phát triển mỏ dầu khí |
2 |
Project of Field Development Plain |
Link |
|
8 |
GE4097 |
Đồ án chuyên đề |
2 |
Specialization Project |
Link |
|
9 |
GE4099 |
Đồ án năng lượng sạch và phát triển bền vững |
2 |
Clean Energy Sustainable Development Project |
Link |
Link |
Semester 8 |
15 |
|||||
Compulsive Courses |
||||||
1 |
GE3151 |
Bảo vệ môi trường trong công nghiệp dầu khí + kiến tập |
3 |
Environment Conservation in Petroleum Industry + Field Trip |
Link |
|
2 |
GE4093 |
Phân tích và dự báo khai thác dầu khí |
3 |
Petroleum Production Analysis and Forecast |
Link |
|
3 |
SP1007 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
Introduction to Vietnamese Law |
||
4 |
GE4347 |
Đồ án tốt nghiệp |
4 |
Capstone Project |
Link |
|
Elective Courses Group E (3 credit hours from one of the following course) |
||||||
5 |
IM1023 |
Quản lý sản xuất cho kỹ sư |
3 |
Production and Operations Management |
||
6 |
IM1027 |
Kinh tế kỹ thuật |
3 |
Engineering Economics |
||
7 |
GE3161 |
Quản lý dự án trong kỹ thuật tài nguyên trái đất |
3 |
Project Management in Earth Resources Engineering |
||
8 |
GE4101 |
Chuyên đề quản lý 4 |
3 |
Special Course in Management 4 |
Link |
|
9 |
GE4103 |
Chuyên đề quản lý 7 |
3 |
Special Course in Management 7 |
Link |